Bệnh Bạch Hầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng cấp tính tại cổ họng và đường hô hấp trên, bao gồm mũi, xoang cạnh mũi, đường mũi và hầu họng. Tác nhân gây ra bệnh là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, tiết ra ngoại độc tố ảnh hưởng đến tim, thận và hệ thần kinh. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, các biến chứng và cách phòng ngừa hiệu quả bệnh bạch hầu.
Nguyên Nhân Gây Bệnh Bạch Hầu
Vi Khuẩn Corynebacterium Diphtheriae
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là tác nhân chính gây ra bệnh bạch hầu. Đây là vi khuẩn gram dương, hiếu khí, có thể tồn tại dưới ba dạng: Gravis, Mitis và Intermedius. Khi nhìn qua kính hiển vi, vi khuẩn này có hình dáng thẳng hoặc cong nhẹ, không di động, không có vỏ và không sinh bào tử. Vi khuẩn bạch hầu phát triển tốt trong môi trường thông thoáng, đặc biệt là môi trường có máu và huyết thanh.
Cơ Chế Gây Bệnh
Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae sản sinh và tiết ra ngoại độc tố. Loại độc tố này có khả năng ức chế tổng hợp protein, gây hủy hoại mô tại chỗ và hình thành giả mạc dày, màu trắng ngà hoặc trắng xám, bám chặt vào vùng mũi, họng, lưỡi, tuyến hạnh nhân và thanh quản. Ngoại độc tố cũng có thể hấp thu vào máu, phát tán khắp cơ thể và gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, viêm dây thần kinh và tổn thương thần kinh.
Triệu Chứng Của Bệnh Bạch Hầu
Triệu Chứng Điển Hình
Bệnh bạch hầu thường bắt đầu với các triệu chứng nhẹ như sốt nhẹ, ho, khàn tiếng, đau họng và chán ăn. Sau khoảng 2 đến 3 ngày, xuất hiện giả mạc màu trắng ngà, dày và dai, bám chặt vào mặt sau hoặc lan rộng hai bên thành họng, dễ chảy máu. Đây là một trong những triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết của bệnh.
Triệu Chứng Nặng Hơn
Khi bệnh tiến triển nặng hơn, người bệnh có thể gặp khó thở, ngạt thở, giọng nói thay đổi, sặc và khó nuốt khi ăn uống. Trong những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể rơi vào hôn mê và tử vong. Một số trường hợp còn gây biến chứng viêm cơ tim hoặc viêm dây thần kinh ngoại biên.
Bệnh Bạch Hầu Lây Lan Như Thế Nào?
Đường Hô Hấp
Bệnh bạch hầu rất dễ lây lan qua đường hô hấp. Khi người bệnh nói chuyện, ho hoặc hắt hơi, các giọt bắn có chứa vi khuẩn sẽ hòa vào không khí. Người khỏe mạnh hít phải giọt bắn này, nếu cơ thể chưa có miễn dịch chống lại vi khuẩn bạch hầu, sẽ mắc bệnh.
Lây Nhiễm Gián Tiếp
Vi khuẩn bạch hầu cũng có thể lây nhiễm gián tiếp khi tiếp xúc với các vật dụng có dính chất bài tiết hoặc giọt bắn có chứa vi khuẩn. Thời gian ủ bệnh thường trong khoảng 2 đến 5 ngày hoặc hơn kể từ khi nhiễm vi khuẩn.
Các Biến Chứng Nguy Hiểm Của Bệnh Bạch Hầu
Tắc Nghẽn Đường Hô Hấp
Một trong những biến chứng nguy hiểm của bệnh bạch hầu là tắc nghẽn đường hô hấp. Giả mạc do vi khuẩn bạch hầu tạo ra có thể phát triển và lan rộng, lấp đầy đường hô hấp và gây khó thở, ngạt thở. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể rơi vào suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.
Viêm Cơ Tim
Viêm cơ tim là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh bạch hầu. Ngoại độc tố bạch hầu ảnh hưởng đến tim, gây ra rối loạn nhịp tim và có thể dẫn đến tử vong đột ngột do trụy tim. Biến chứng viêm cơ tim thường xảy ra khi người bệnh đang ở giai đoạn toàn phát hoặc vài tuần sau khi khỏi bệnh.
Tổn Thương Dây Thần Kinh
Độc tố bạch hầu cũng có thể gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến tê liệt. Biến chứng này thường xảy ra khoảng vài tuần sau khi xuất hiện những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
Liệt Màn Khẩu Cái
Liệt màn khẩu cái là một biến chứng khác của bệnh bạch hầu, thường xuất hiện vào tuần thứ ba của bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nói, sặc và khó nuốt.
Mất Kiểm Soát Bàng Quang
Biến chứng này xảy ra khi dây thần kinh kiểm soát bàng quang bị tổn thương, khiến người bệnh không thể kiểm soát được hoạt động của bàng quang, dẫn đến tiểu rắt hoặc tiểu không kiểm soát.
Tê Liệt Cơ Hoành
Cơ hoành là một cơ hình vòm dày ngăn cách phần ngực với bụng, có chức năng rất quan trọng trong hệ hô hấp. Biến chứng tê liệt cơ hoành thường xuất hiện vài tuần sau khi có triệu chứng mắc bệnh bạch hầu, ngay cả khi người bệnh đã phục hồi sau nhiễm trùng ban đầu.
Nhiễm Trùng Phổi
Nhiễm trùng phổi, bao gồm viêm phổi hoặc suy hô hấp, là một biến chứng nghiêm trọng khác của bệnh bạch hầu. Biến chứng này thường xảy ra vào tuần thứ năm của bệnh, khiến liệt chi, cơ hoành và các dây thần kinh vận nhãn.
Tử Vong
Bệnh bạch hầu rất nguy hiểm, ngay cả khi được điều trị kịp thời, vẫn có khoảng 1/10 bệnh nhân tử vong vì căn bệnh này.
Chẩn Đoán Bệnh Bạch Hầu
Phương Pháp Chẩn Đoán
Soi kính hiển vi là một trong những phương pháp chẩn đoán thông thường mà bác sĩ sẽ chỉ định cho người bệnh. Thông qua tiêu bản nhuộm Gram, nếu tiêu bản cho kết quả là vi khuẩn bắt màu Gram dương, hai đầu to, hoặc nhuộm Albert, trực khuẩn bắt màu xanh thì bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu.
Ngoài ra, còn có phương pháp phân lập vi khuẩn trong môi trường đặc hiệu. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là chậm có kết quả. Do đó, ngay khi có bất cứ triệu chứng nào, người bệnh cần khẩn trương đến ngay các cơ sở y tế để được các bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.
Điều Trị Bệnh Bạch Hầu
Phương Pháp Điều Trị
Hiện nay, bệnh bạch hầu đã có thuốc điều trị. Tuy nhiên, trong giai đoạn tiến triển, bệnh vẫn gây nguy hiểm đến tim, thận và hệ thần kinh bất cứ lúc nào. Do đó, người bệnh cần thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị máy móc hiện đại để nhanh phục hồi và giảm thiểu được các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Các Biện Pháp Điều Trị Khác
Trong quá trình điều trị bệnh bạch hầu, bệnh nhân có thể được sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và các loại thuốc kháng độc tố để trung hòa ngoại độc tố do vi khuẩn tiết ra. Việc điều trị hỗ trợ như thở máy, truyền dịch và các biện pháp khác cũng rất quan trọng để duy trì sức khỏe và sự sống của người bệnh.
Cách Phòng Ngừa Bệnh Bạch Hầu
Tiêm Vắc Xin Phòng Bệnh Bạch Hầu
Bệnh bạch hầu đã có thuốc điều trị và hoàn toàn có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng việc tiêm vắc xin. Hiện nay, tại Việt Nam chưa có vắc xin đơn phòng bệnh bạch hầu, tuy nhiên người bệnh có thể tiêm các loại vắc xin phối hợp trong đó có thành phần kháng nguyên bạch hầu, vừa phòng được bệnh bạch hầu vừa phòng được nhiều bệnh truyền nhiễm khác chỉ trong một mũi tiêm.
Lịch Tiêm Chủng
Phụ huynh cần cho con tiêm vắc xin phòng bệnh bạch hầu theo chương trình tiêm chủng mở rộng (TCMR) lúc trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi. Đồng thời thực hiện các mũi tiêm nhắc lúc trẻ 16-18 tháng tuổi, 4-7 tuổi, và 9-15 tuổi vì lúc này khả năng bảo vệ của vắc xin bạch hầu suy giảm theo thời gian, việc tiêm mũi nhắc là rất cần thiết. Theo đó, những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu như phụ nữ trước hoặc đang mang thai, người già trên 50 tuổi, người mắc bệnh mạn tính cũng cần tiêm đầy đủ các mũi vắc xin phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này.
Các Loại Vắc Xin Phòng Bệnh Bạch Hầu
Vắc xin phòng bạch hầu hiện có trong tất cả các vắc xin phối hợp như vắc xin phối hợp 3 trong 1, vắc xin phối hợp 4 trong 1, vắc xin phối hợp 5 trong 1, vắc xin phối hợp 6 trong 1. Trong đó, vắc xin 5 trong 1 và 6 trong 1 được chỉ định tiêm chủng cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 2 tuổi. Vắc xin 4 trong 1 được chỉ định tiêm chủng cho trẻ từ 2 tháng đến dưới 7 tuổi. Vắc xin 3 trong 1 được chỉ định tiêm chủng cho trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn. Và vắc xin phòng ngừa bạch hầu, uốn ván có thể tiêm cho trẻ từ 7 tuổi đến người lớn.
Giữ Vệ Sinh Cá Nhân
Người dân cũng cần chú ý giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi hắt hơi hoặc ho, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh.
Đảm Bảo Môi Trường Sống Sạch Sẽ
Đảm bảo không gian nhà ở, trường học và các nơi công cộng sạch sẽ, thông thoáng và có đủ ánh sáng.
Cách Ly Người Bệnh
Với những người xuất hiện các triệu chứng mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu cần được cách ly và đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Người dân sống trong vùng có ổ dịch cần chấp hành nghiêm túc việc khám chữa bệnh cũng như các chỉ định phòng bệnh của cơ sở y tế.
Lịch Sử Bệnh Bạch Hầu
Sự Phát Hiện và Miêu Tả Ban Đầu
Bệnh bạch hầu được miêu tả lần đầu tiên bởi Hippocrates, ông tổ của ngành y học phương Tây, vào thế kỷ thứ V trước Công nguyên. Một số tài liệu cũng nhắc đến sự hoành hành của bệnh bạch hầu ở Ai Cập cổ đại và Syria.
Phát Hiện Vi Khuẩn Gây Bệnh
Các nhà khoa học đã tìm ra vi khuẩn gây bệnh vào khoảng năm 1883-1884. Kháng độc tố bạch hầu được nghiên cứu và thành công vào cuối thế kỷ XIX, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa bệnh.
Tình Hình Bệnh Bạch Hầu Ở Việt Nam
Ở Việt Nam, nhờ thực hiện tốt việc đưa vắc xin bạch hầu vào chương trình Tiêm chủng mở rộng, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, bệnh vẫn còn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát và lây lan ở những địa phương có tỷ lệ tiêm chủng vắc xin bạch hầu thấp.
Kết Luận
Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao. Việc tiêm vắc xin và giữ vệ sinh cá nhân là những biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh. Hãy tiêm vắc xin đầy đủ và kịp thời để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh bạch hầu, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.